Đọc nhanh: 武林传奇 (vũ lâm truyền kì). Ý nghĩa là: huyền thoại võ thuật.
武林传奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyền thoại võ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武林传奇
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 传奇式 的 人物
- nhân vật huyền thoại.
- 传说 记载 神奇 故事
- Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.
- 他 是 个 传奇人物
- Người đàn ông là một huyền thoại.
- 那帮人 可当 我 是 个 传奇人物
- Tôi là một huyền thoại đối với những người này.
- 这 两位 都 是 武林高手 非 等闲之辈
- Cả hai vị này đều là cao thủ võ lâm, đều không dễ động vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
奇›
林›
武›