都市传奇 dūshì chuánqí
volume volume

Từ hán việt: 【đô thị truyền kì】

Đọc nhanh: 都市传奇 (đô thị truyền kì). Ý nghĩa là: giống như 都會傳奇 | 都会传奇, câu chuyện hoặc lý thuyết được lưu truyền là có thật, huyền thoại đô thị (bản dịch thuật ngữ phương Tây gần đây). Ví dụ : - 巴尔的摩勋爵是一个都市传奇 Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

Ý Nghĩa của "都市传奇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

都市传奇 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giống như 都會傳奇 | 都会传奇

same as 都會傳奇|都会传奇

✪ 2. câu chuyện hoặc lý thuyết được lưu truyền là có thật

story or theory circulated as true

✪ 3. huyền thoại đô thị (bản dịch thuật ngữ phương Tây gần đây)

urban legend (translation of recent Western term)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 都市传奇

  • volume volume

    - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • volume volume

    - 传奇式 chuánqíshì de 人物 rénwù

    - nhân vật huyền thoại.

  • volume volume

    - 北京市 běijīngshì shì 中国 zhōngguó de 首都 shǒudū

    - Thành phố Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 古代 gǔdài 传说 chuánshuō dōu bèi 人们 rénmen 渲染 xuànrǎn shàng 一层 yīcéng 神奇 shénqí de 色彩 sècǎi

    - những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.

  • volume volume

    - shì 传奇人物 chuánqírénwù

    - Người đàn ông là một huyền thoại.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 大都市 dàdūshì

    - Anh ấy sống ở một thành phố lớn.

  • volume volume

    - shū 红薯 hóngshǔ zài 我们 wǒmen 村里 cūnlǐ dōu shì 稀奇 xīqí 东西 dōngxī

    - Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.

  • - 出租车 chūzūchē 司机 sījī 每天 měitiān dōu zài 城市 chéngshì pǎo 很快 hěnkuài

    - Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Dōu , Dū
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JANL (十日弓中)
    • Bảng mã:U+90FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao