Đọc nhanh: 传奇人物 (truyền kì nhân vật). Ý nghĩa là: huyền thoại (tức là người), người huyền thoại. Ví dụ : - 他是个传奇人物 Người đàn ông là một huyền thoại.
传奇人物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. huyền thoại (tức là người)
legend (i.e. person)
- 他 是 个 传奇人物
- Người đàn ông là một huyền thoại.
✪ 2. người huyền thoại
legendary person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传奇人物
- 传奇式 的 人物
- nhân vật huyền thoại.
- 夷人 带来 了 新奇 的 物品
- Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
- 侥是 传说 的 人物
- Người lùn là nhân vật trong truyền thuyết.
- 他 是 个 传奇人物
- Người đàn ông là một huyền thoại.
- 那帮人 可当 我 是 个 传奇人物
- Tôi là một huyền thoại đối với những người này.
- 她 是 歌坛 的 传奇人物
- Cô ấy là huyền thoại của làng nhạc.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
传›
奇›
物›