Đọc nhanh: 魔宫传奇 (ma cung truyền kì). Ý nghĩa là: Bộ phim The Name of the Rose, 1986 dựa trên tiểu thuyết của Umberto Eco.
魔宫传奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phim The Name of the Rose, 1986 dựa trên tiểu thuyết của Umberto Eco
The Name of the Rose, 1986 movie based on the novel by Umberto Eco
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔宫传奇
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 传奇式 的 人物
- nhân vật huyền thoại.
- 这 魔术 妙 令人称奇
- Ảo thuật này thật kì diệu khiến người ta ngạc nhiên.
- 这个 魔术 真 神奇
- Ảo thuật này thật thần kỳ.
- 食人妖 魔 传说 或神 说 中食 人 的 巨人 或 妖怪
- Truyền thuyết về quái vật hoặc yêu quái ăn thịt người trong truyền thuyết hoặc thần thoại.
- 他 是 个 传奇人物
- Người đàn ông là một huyền thoại.
- 那帮人 可当 我 是 个 传奇人物
- Tôi là một huyền thoại đối với những người này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
奇›
宫›
魔›