Đọc nhanh: 武昌起义 (vũ xương khởi nghĩa). Ý nghĩa là: khởi nghĩa Vũ Xương.
武昌起义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khởi nghĩa Vũ Xương
1911年在湖北武昌举行的起义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武昌起义
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 辛亥首 义 ( 指 辛亥革命 时 武昌 首先 起义 )
- cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 师父 每天 早起 练武
- Sư phụ mỗi ngày dậy sớm luyện võ.
- 明朝 末年 , 农民 纷纷 起义 , 扰动 及 于 全国
- cuối thời nhà Thanh, nông dân khởi nghĩa ở khắp nơi, làm náo động cả nước.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
昌›
武›
起›