Đọc nhanh: 武场 (vũ trường). Ý nghĩa là: đội nhạc võ (trong tuồng kịch).
武场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội nhạc võ (trong tuồng kịch)
戏曲伴奏乐队中的打击乐部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武场
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 武 场面 的 音乐 很 激烈
- Nhạc cụ đệm trong cảnh võ rất mạnh mẽ.
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 有 几个 年龄 较大 的 男孩子 在 操场上 对 他 动武
- Có một số nam sinh lớn tuổi đang tấn công anh ta trên sân chơi.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
武›