Đọc nhanh: 武丑 (vũ sửu). Ý nghĩa là: vai hề võ.
武丑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai hề võ
戏曲中丑角的一种,扮演有武艺而性格滑稽的人物,偏重武工也叫开口跳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武丑
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
武›