正颜厉色 zhèng yán lìsè
volume volume

Từ hán việt: 【chính nhan lệ sắc】

Đọc nhanh: 正颜厉色 (chính nhan lệ sắc). Ý nghĩa là: trang trọng trong khuôn mặt (thành ngữ); nghiêm khắc và không hòa nhã.

Ý Nghĩa của "正颜厉色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正颜厉色 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trang trọng trong khuôn mặt (thành ngữ); nghiêm khắc và không hòa nhã

solemn in countenance (idiom); strict and unsmiling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正颜厉色

  • volume volume

    - 正言厉色 zhèngyánlìsè

    - vẻ mặt nghiêm nghị, lời nói chững chạc.

  • volume volume

    - zhè 颜色 yánsè zǒu tài 厉害 lìhai

    - Màu này thay đổi quá nhiều.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè de 绿 颜色 yánsè 正浓 zhèngnóng

    - Màu xanh của lá cây rất sẫm.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài shàng 颜色 yánsè gěi 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - 居然 jūrán gǎn gěi 颜色 yánsè kàn

    - Anh ta thế mà lại dám cho tôi bài học.

  • volume volume

    - 伸展台 shēnzhǎntái de 颜色 yánsè duì

    - Đường băng sai màu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn zhè 颜色 yánsè hěn 吉祥 jíxiáng

    - Họ tin rằng màu này rất may mắn.

  • volume volume

    - 这漆 zhèqī 颜色 yánsè 十分 shífēn zhèng

    - Màu của sơn này rất chuẩn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+3 nét)
    • Pinyin: Lài , Lì
    • Âm hán việt: Lại , Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMS (一一尸)
    • Bảng mã:U+5389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao