正颜 zhèng yán
volume volume

Từ hán việt: 【chánh nhan】

Đọc nhanh: 正颜 (chánh nhan). Ý nghĩa là: Thái độ trịnh trọng nghiêm túc. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Tha hữu thì hàm tu liễm tị; hữu thì chánh nhan cự khước 他有時含羞斂避; 有時正顏拒卻 (Quyển tam thập nhị)..

Ý Nghĩa của "正颜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正颜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thái độ trịnh trọng nghiêm túc. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Tha hữu thì hàm tu liễm tị; hữu thì chánh nhan cự khước 他有時含羞斂避; 有時正顏拒卻 (Quyển tam thập nhị).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正颜

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 调配 diàopèi 颜料 yánliào

    - Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè de 绿 颜色 yánsè 正浓 zhèngnóng

    - Màu xanh của lá cây rất sẫm.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài shàng 颜色 yánsè gěi 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - 这漆 zhèqī 颜色 yánsè 十分 shífēn zhèng

    - Màu của sơn này rất chuẩn.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 雄性 xióngxìng 大猩猩 dàxīngxing 正在 zhèngzài 觅食 mìshí

    - Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 研制 yánzhì 尽善尽美 jìnshànjìnměi de xīn 颜料 yánliào 配方 pèifāng

    - Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao