厉色 lìsè
volume volume

Từ hán việt: 【lệ sắc】

Đọc nhanh: 厉色 (lệ sắc). Ý nghĩa là: vẻ mặt nghiêm nghị. Ví dụ : - 正言厉色。 vẻ mặt nghiêm nghị, lời nói chững chạc.

Ý Nghĩa của "厉色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厉色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẻ mặt nghiêm nghị

严厉的面色;愤怒的表情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正言厉色 zhèngyánlìsè

    - vẻ mặt nghiêm nghị, lời nói chững chạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厉色

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 正言厉色 zhèngyánlìsè

    - vẻ mặt nghiêm nghị, lời nói chững chạc.

  • volume volume

    - 色厉内荏 sèlìnèirěn

    - ngoài mạnh trong yếu; to mồm run ruột.

  • volume volume

    - 声色俱厉 shēngsèjùlì

    - nghiêm mặt nặng lời.

  • volume volume

    - zhè 颜色 yánsè zǒu tài 厉害 lìhai

    - Màu này thay đổi quá nhiều.

  • volume volume

    - 脾气 píqi hěn hǎo 对人 duìrén 从不 cóngbù 疾言厉色 jíyánlìsè

    - Tính tình anh ấy rất tốt, trước nay không bao giờ gay gắt với người khác.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 玩家 wánjiā hěn 厉害 lìhai 游戏 yóuxì 角色 juésè 操控 cāokòng 灵活 línghuó 自如 zìrú xiàng 真人 zhēnrén 一般 yìbān

    - Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+3 nét)
    • Pinyin: Lài , Lì
    • Âm hán việt: Lại , Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMS (一一尸)
    • Bảng mã:U+5389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao