Đọc nhanh: 正室 (chính thất). Ý nghĩa là: chánh thất; vợ cả; vợ lớn, chính thê, cột cái.
✪ 1. chánh thất; vợ cả; vợ lớn
大老婆
✪ 2. chính thê
嫡妻, 元配妻子
✪ 3. cột cái
正室 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con trưởng; con dòng chính (con vợ cả)
嫡长子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正室
- 他 正点 离开 了 办公室
- Anh ấy rời văn phòng đúng giờ.
- 她 正在 手术室
- Cô ấy đang ở phòng phẫu thuật.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 正在 教室 里 讲课
- Anh ấy đang giảng bài trong lớp học.
- 我们 回来 时 它 正好 是 室温
- Nhiệt độ phòng sẽ là hoàn hảo khi chúng ta trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
正›