Đọc nhanh: 正数 (chánh số). Ý nghĩa là: số dương.
正数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số dương
大于零的数,如 + 3,+ 0.25
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正数
- 库存 数量 正在 损少
- Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.
- 正切 函数
- hàm tang
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 他 正在 倒数 到 零
- Anh ấy đang đếm ngược đến không.
- 科学家 们 正在 收集 数据
- Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
正›