Đọc nhanh: 正书 (chính thư). Ý nghĩa là: chữ khải.
正书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ khải
指楷书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正书
- 他 正在 进行 体 读书
- Anh ấy đang tiến hành đọc sách.
- 他 正在 书房 里 念书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng sách.
- 儿子 正在 读书
- Con trai đang đọc sách.
- 他 正在 辑录 这 本书
- Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.
- 人家 正在 看书 , 别去 打搅
- mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối.
- 他们 正在 装订 新书
- Họ đang đóng cuốn sách mới.
- 我 正在 整理 书目
- Anh ấy đang sắp xếp thư mục sách.
- 他 正在 著作 一本 新书
- Anh ấy đang viết một cuốn sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
正›