Đọc nhanh: 发妻 (phát thê). Ý nghĩa là: vợ cả; vợ chính; vợ lớn.
发妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ cả; vợ chính; vợ lớn
指第一次娶的妻子 (古诗'结发为夫妻',结发指初成年)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发妻
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 他 和 情人 约会 被 妻子 发现 了
- Anh ta bị vợ phát hiện đang hẹn hò với người tình.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 这 对 夫妻 下定 了 一套 沙发
- Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
妻›