Đọc nhanh: 正在维修 (chính tại duy tu). Ý nghĩa là: Repairs in Progress Đang tu sửa.
正在维修 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Repairs in Progress Đang tu sửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在维修
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 他 正在 修 家书
- Anh ấy đang viết thư nhà.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 他 在 维修 这台 电脑
- Anh ấy đang sửa chữa chiếc máy tính này.
- 维修 人员 正在 检查 桨 的 情况
- Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.
- 他们 正在 装修 屋子
- Họ đang trang trí phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
在›
正›
维›