正午 zhèngwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chính ngọ】

Đọc nhanh: 正午 (chính ngọ). Ý nghĩa là: đúng ngọ; chính ngọ; giữa trưa (12 giờ), buổi trưa. Ví dụ : - 我们估计正午抵达德里. Chúng tôi ước tính sẽ đến Delhi vào buổi trưa.

Ý Nghĩa của "正午" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đúng ngọ; chính ngọ; giữa trưa (12 giờ)

中午十二点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 估计 gūjì 正午 zhèngwǔ 抵达 dǐdá 德里 délǐ

    - Chúng tôi ước tính sẽ đến Delhi vào buổi trưa.

✪ 2. buổi trưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正午

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • volume volume

    - 一炉 yīlú gāng 正在 zhèngzài 炼制 liànzhì

    - Một lò thép đang luyện chế.

  • volume volume

    - jiāng zài 正午 zhèngwǔ 抵达 dǐdá 纽约 niǔyuē

    - Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 正常 zhèngcháng 没有 méiyǒu 什么 shénme 情况 qíngkuàng

    - Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 估计 gūjì 正午 zhèngwǔ 抵达 dǐdá 德里 délǐ

    - Chúng tôi ước tính sẽ đến Delhi vào buổi trưa.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+5348
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao