Đọc nhanh: 傍午 (bàng ngọ). Ý nghĩa là: gần trưa.
傍午 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gần trưa
意同"傍晌"接近中午时会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍午
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 顶 下午 两点 他 才 吃饭
- Đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
午›