Đọc nhanh: 正弦 (chính huyền). Ý nghĩa là: sin (toán học). Ví dụ : - 正弦曲线。 đường cong sin. - 正弦函数。 hàm sin
正弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sin (toán học)
数学上指三角函数之一直角三角形中,一锐角的对边除以斜边所得的值,称为此角的"正弦"
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 正弦 函数
- hàm sin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正弦
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 正弦 函数
- hàm sin
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弦›
正›