Đọc nhanh: 正午之剑 (chính ngọ chi kiếm). Ý nghĩa là: thanh gươm giữa ngọ.
正午之剑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh gươm giữa ngọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正午之剑
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 正当 春耕 之 时
- đúng lúc cấy vụ xuân.
- 她 将 在 正午 抵达 纽约
- Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.
- 国家 正处 危急 存亡之秋
- Đất nước đang trong lúc ngàn cân treo sợi tóc.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 大家 干得 正欢 , 他 却 溜之乎也
- mọi người làm việc hăng hái, nhưng anh ấy lại lặng lẽ chuồn mất tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
剑›
午›
正›