正午之剑 zhèngwǔ zhī jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【chính ngọ chi kiếm】

Đọc nhanh: 正午之剑 (chính ngọ chi kiếm). Ý nghĩa là: thanh gươm giữa ngọ.

Ý Nghĩa của "正午之剑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正午之剑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh gươm giữa ngọ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正午之剑

  • volume volume

    - 不正之风 bùzhèngzhīfēng 令人 lìngrén 愤恨 fènhèn

    - tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.

  • volume volume

    - 不当之处 bùdàngzhīchù 请予 qǐngyǔ 指正 zhǐzhèng

    - có gì không phải, xin cứ chỉ bảo

  • volume

    - zhèng 处在 chǔzài 白雪 báixuě 女王 nǚwáng de 咒语 zhòuyǔ 之下 zhīxià

    - Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.

  • volume volume

    - 正当 zhèngdāng 春耕 chūngēng zhī shí

    - đúng lúc cấy vụ xuân.

  • volume volume

    - jiāng zài 正午 zhèngwǔ 抵达 dǐdá 纽约 niǔyuē

    - Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 正处 zhèngchǔ 危急 wēijí 存亡之秋 cúnwángzhīqiū

    - Đất nước đang trong lúc ngàn cân treo sợi tóc.

  • volume volume

    - 两国之间 liǎngguózhījiān de 差距 chājù 正在 zhèngzài 扩大 kuòdà

    - Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 干得 gàndé 正欢 zhènghuān què 溜之乎也 liūzhīhūyě

    - mọi người làm việc hăng hái, nhưng anh ấy lại lặng lẽ chuồn mất tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiếm
    • Nét bút:ノ丶一丶丶ノ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMLN (人一中弓)
    • Bảng mã:U+5251
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+5348
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao