Đọc nhanh: 正义斗争 (chính nghĩa đẩu tranh). Ý nghĩa là: đấu tranh chính nghĩa.
正义斗争 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấu tranh chính nghĩa
righteous struggle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正义斗争
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 正义 的 战争
- chiến tranh chính nghĩa
- 声援 被压迫 民族 的 正义斗争
- Lên tiếng ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của các dân tộc bị áp bức.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
- 他们 在 赛场 上 斗争
- Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
争›
斗›
正›