Đọc nhanh: 正多胞形 (chính đa bào hình). Ý nghĩa là: đa giác lồi.
正多胞形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa giác lồi
convex polytope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正多胞形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 会议 的 形式 比较 正式
- Hình thức cuộc họp khá chính thức.
- 不管 多累 , 反正 得 做 完
- Dù có mệt đến mấy thì cũng phải hoàn thành nó.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
- 多 思考 正面 的 东西
- Suy nghĩ nhiều về những thứ tích cực.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
形›
正›
胞›