正义党 zhèngyì dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【chính nghĩa đảng】

Đọc nhanh: 正义党 (chính nghĩa đảng). Ý nghĩa là: Đảng theo chủ nghĩa thẩm phán.

Ý Nghĩa của "正义党" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正义党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đảng theo chủ nghĩa thẩm phán

Justicialist Party

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正义党

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - chủ trương chính nghĩa

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - giữ vững chính nghĩa

  • volume volume

    - 为了 wèile 正义 zhèngyì 英勇 yīngyǒng 而烈 érliè

    - Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.

  • volume volume

    - 伸张正义 shēnzhāngzhèngyì

    - giương cao chính nghĩa

  • volume volume

    - de 做法 zuòfǎ hěn 正义 zhèngyì

    - Cách làm của anh ấy rất chính nghĩa.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào 轨于 guǐyú 正义 zhèngyì

    - Hãy làm mọi việc theo lẽ công bằng.

  • volume volume

    - 强权 qiángquán 终于 zhōngyú xiàng 正义 zhèngyì 低头 dītóu

    - bạo quyền cuối cùng phải cúi đầu trước chính nghĩa.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào yǒu 是非 shìfēi 观念 guānniàn 正义感 zhèngyìgǎn

    - Cần có khái niệm về đúng và sai, và có ý thức về công lý khi làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao