Đọc nhanh: 正义党 (chính nghĩa đảng). Ý nghĩa là: Đảng theo chủ nghĩa thẩm phán.
正义党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng theo chủ nghĩa thẩm phán
Justicialist Party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正义党
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 伸张正义
- giương cao chính nghĩa
- 他 的 做法 很 正义
- Cách làm của anh ấy rất chính nghĩa.
- 做事 要 轨于 正义
- Hãy làm mọi việc theo lẽ công bằng.
- 强权 终于 向 正义 低头
- bạo quyền cuối cùng phải cúi đầu trước chính nghĩa.
- 做事 要 有 是非 观念 和 正义感
- Cần có khái niệm về đúng và sai, và có ý thức về công lý khi làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
党›
正›