Đọc nhanh: 正式投票 (chính thức đầu phiếu). Ý nghĩa là: bỏ phiếu chính thức.
正式投票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ phiếu chính thức
formal vote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正式投票
- 他 的 股份 会 有 双倍 投票权
- Cổ phiếu của anh ấy tăng gấp đôi quyền biểu quyết.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 工厂 建成 , 不久 即 正式 投产
- nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất
- 投资者 正在 托盘 这 只 股票
- Các nhà đầu tư đang giữ giá cổ phiếu này.
- 他 成为 公司 的 正式 员工
- Anh ấy trở thành nhân viên chính thức của công ty.
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
投›
正›
票›