Đọc nhanh: 止损入场单 (chỉ tổn nhập trường đơn). Ý nghĩa là: Lệnh ngừng vào (Stop Entry Order).
止损入场单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệnh ngừng vào (Stop Entry Order)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止损入场单
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 其他人 禁止入 内
- Không ai khác được phép vào.
- 入场券 旋即 发 完
- Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 事故 的 现场 车辆 损坏
- Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
单›
场›
损›
止›