Đọc nhanh: 止损单 (chỉ tổn đơn). Ý nghĩa là: stop order lệnh đặt chờ.
止损单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. stop order lệnh đặt chờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止损单
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 不止不行
- nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 禁止 野蛮装卸 , 减少 货损
- nghiêm cấm bọn lưu manh bốc dỡ hàng, giảm bớt tổn thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
损›
止›