Đọc nhanh: 止损平仓单 (chỉ tổn bình thương đơn). Ý nghĩa là: stop loss order Lệnh ngưng thua lỗ; lệnh dừng lỗ.
止损平仓单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. stop loss order Lệnh ngưng thua lỗ; lệnh dừng lỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止损平仓单
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 禁止 野蛮装卸 , 减少 货损
- nghiêm cấm bọn lưu manh bốc dỡ hàng, giảm bớt tổn thất.
- 他 仔细 熨平 了 床单
- Anh ấy cẩn thận ủi phẳng tấm ga giường.
- 妈妈 用 熨斗 烫平 了 床单
- Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.
- 她 的 生平 简单 却 幸福
- Cuộc đời của cô ấy đơn giản nhưng hạnh phúc.
- 该 和平 协议 至少 已 暂时中止 了 内战
- Thỏa thuận hòa bình ít nhất đã tạm thời tạm dừng cuộc nội chiến.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
单›
平›
损›
止›