的款 de kuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đích khoản】

Đọc nhanh: 的款 (đích khoản). Ý nghĩa là: khoản tiền chắc chắn. Ví dụ : - 刚收到的款子已经上帐了。 khoản tiền vừa thu đã vào sổ rồi.. - 这个书柜的款式很好。 Tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.

Ý Nghĩa của "的款" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

的款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoản tiền chắc chắn

确实可靠的款项

Ví dụ:
  • volume volume

    - gāng 收到 shōudào de 款子 kuǎnzi 已经 yǐjīng shàng zhàng le

    - khoản tiền vừa thu đã vào sổ rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 书柜 shūguì de 款式 kuǎnshì hěn hǎo

    - Tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的款

  • volume volume

    - 不久 bùjiǔ jiù huì 处理 chǔlǐ de 请款 qǐngkuǎn

    - Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiè qián lǎo shì 拖欠 tuōqiàn 账款 zhàngkuǎn gěi de

    - Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.

  • volume volume

    - 偿还 chánghuán 贷款 dàikuǎn de 期限 qīxiàn 明天 míngtiān jiù dào le

    - hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.

  • volume volume

    - 设计 shèjì de 家具 jiājù 款式 kuǎnshì 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.

  • volume volume

    - 贷款 dàikuǎn de 利率 lìlǜ shì 5

    - Lãi suất khoản vay của anh ấy là 0.5%.

  • volume volume

    - luàn rēng 垃圾 lājī de rén jiāng bèi 罚款 fákuǎn

    - Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.

  • volume volume

    - de 存款 cúnkuǎn 已经 yǐjīng gòu 买房 mǎifáng le

    - Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.

  • volume volume

    - hái 没付 méifù 房子 fángzi de 全款 quánkuǎn

    - Anh ấy chưa trả hết tiền nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao