歇艎 xiē huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hiết hoàng】

Đọc nhanh: 歇艎 (hiết hoàng). Ý nghĩa là: tàu chiến lớn.

Ý Nghĩa của "歇艎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歇艎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàu chiến lớn

large warship

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歇艎

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ba

    - Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiē 一歇 yīxiē ba

    - Chúng ta nghỉ một lát đi.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ér ba

    - Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.

  • volume volume

    - xiē le ma

    - Bạn đã ngủ chưa?

  • volume volume

    - 小店 xiǎodiàn 亏本 kuīběn 停歇 tíngxiē

    - cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.

  • volume volume

    - 心脏病 xīnzāngbìng 患者 huànzhě 常常 chángcháng yǒu 间歇 jiànxiē 脉搏 màibó

    - Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • volume volume

    - zài 密歇根州 mìxiēgēnzhōu céng 跟踪 gēnzōng dào le de 办公室 bàngōngshì

    - Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Yà
    • Âm hán việt: Hiết , Tiết , Yết
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVNO (日女弓人)
    • Bảng mã:U+6B47
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHAG (竹卜竹日土)
    • Bảng mã:U+824E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp