Đọc nhanh: 歇艎 (hiết hoàng). Ý nghĩa là: tàu chiến lớn.
歇艎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu chiến lớn
large warship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歇艎
- 坐下 歇歇 腿 吧
- Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.
- 我们 歇 一歇 吧 !
- Chúng ta nghỉ một lát đi.
- 坐下 歇歇 腿 儿 吧
- Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.
- 你 歇 了 吗 ?
- Bạn đã ngủ chưa?
- 小店 亏本 停歇
- cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 我 在 密歇根州 曾 跟踪 他 到 了 他 的 办公室
- Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歇›
艎›