Đọc nhanh: 款段 (khoản đoạn). Ý nghĩa là: (văn học) ngựa, (của một con ngựa) đi bộ thong thả.
款段 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) ngựa
(literary) pony
✪ 2. (của một con ngựa) đi bộ thong thả
(of a horse) walking leisurely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款段
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
款›
段›