Đọc nhanh: 唬弄 (hách lộng). Ý nghĩa là: lừa dối, lừa gạt, doạ già.
唬弄 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lừa dối
to deceive
✪ 2. lừa gạt
to fool
✪ 3. doạ già
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唬弄
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 里弄 工作
- công tác phố phường.
- 他 不 小心 把 钱包 弄 丢 了
- Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi
- 人 不再 受 命运 播弄
- con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
- 他们 嘲弄 了 这项 提议
- Bọn họ giễu cợt đề xuất này.
- 今天 真 倒霉 , 把 钱包 弄 丢 了
- Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví
- 他 假装 警察 , 吓唬 了 小孩
- Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唬›
弄›