欺人太甚 qī rén tàishèn
volume volume

Từ hán việt: 【khi nhân thái thậm】

Đọc nhanh: 欺人太甚 (khi nhân thái thậm). Ý nghĩa là: hiếp người quá đáng. Ví dụ : - 够了我要发怒了别欺人太甚。 Đủ rồi. tôi điên lên rồi, đừng có ức hiếp người quá đáng.

Ý Nghĩa của "欺人太甚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欺人太甚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiếp người quá đáng

【近义词】仗势欺人、狗仗人势

Ví dụ:
  • volume volume

    - gòu le 我要 wǒyào 发怒 fānù le bié 欺人太甚 qīréntàishèn

    - Đủ rồi. tôi điên lên rồi, đừng có ức hiếp người quá đáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欺人太甚

  • volume volume

    - 欺人太甚 qīréntàishèn

    - hiếp người quá đáng.

  • volume volume

    - xīng 欺负人 qīfurén

    - Không được ăn hiếp người ta

  • volume volume

    - 为人处世 wéirénchǔshì hái 太嫩 tàinèn

    - Anh ấy còn thiếu kinh nghiệm sống.

  • volume volume

    - 不要 búyào 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì 逼人太甚 bīréntàishèn

    - Bạn đừng có chó cậy gần nhà, bức người quá đáng!

  • volume volume

    - 他人 tārén 太浮 tàifú 办事 bànshì 塌实 tāshi

    - Anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.

  • volume volume

    - 他太面 tātàimiàn le 容易 róngyì bèi 欺骗 qīpiàn

    - Anh ấy quá nhút nhát, dễ bị lừa gạt.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 欺负 qīfu 弱小 ruòxiǎo de rén

    - Không nên bắt nạt người yếu đuối.

  • volume volume

    - gòu le 我要 wǒyào 发怒 fānù le bié 欺人太甚 qīréntàishèn

    - Đủ rồi. tôi điên lên rồi, đừng có ức hiếp người quá đáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khi
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCNO (廿金弓人)
    • Bảng mã:U+6B3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+4 nét)
    • Pinyin: Shén , Shèn , Shí
    • Âm hán việt: Thậm
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMMV (廿一一女)
    • Bảng mã:U+751A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao