Đọc nhanh: 人身攻击 (nhân thân công kích). Ý nghĩa là: tấn công cá nhân. Ví dụ : - 昨晚是你对我人身攻击吧 Đêm qua là một cuộc tấn công cá nhân vào tôi.
人身攻击 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn công cá nhân
personal attack
- 昨晚 是 你 对 我 人身攻击 吧
- Đêm qua là một cuộc tấn công cá nhân vào tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人身攻击
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 攻击 敌人 阵地
- Tiến công vào trận địa địch.
- 好几种 沙蚤会 攻击 人
- Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 我们 必须 抵挡 敌人 的 攻击
- Chúng ta phải chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
- 进行 人身攻击
- Tiến hành công kích cá nhân.
- 昨晚 是 你 对 我 人身攻击 吧
- Đêm qua là một cuộc tấn công cá nhân vào tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
击›
攻›
身›