人身攻击 rénshēn gōngjí
volume volume

Từ hán việt: 【nhân thân công kích】

Đọc nhanh: 人身攻击 (nhân thân công kích). Ý nghĩa là: tấn công cá nhân. Ví dụ : - 昨晚是你对我人身攻击吧 Đêm qua là một cuộc tấn công cá nhân vào tôi.

Ý Nghĩa của "人身攻击" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人身攻击 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấn công cá nhân

personal attack

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn shì duì 人身攻击 rénshēngōngjī ba

    - Đêm qua là một cuộc tấn công cá nhân vào tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人身攻击

  • volume volume

    - 人身攻击 rénshēngōngjī

    - công kích cá nhân; xâm phạm thân thể

  • volume volume

    - 攻击 gōngjī 敌人 dírén 阵地 zhèndì

    - Tiến công vào trận địa địch.

  • volume volume

    - 好几种 hǎojǐzhǒng 沙蚤会 shāzǎohuì 攻击 gōngjī rén

    - Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.

  • volume volume

    - 盔甲 kuījiǎ 防护性 fánghùxìng 外套 wàitào 如锁 rúsuǒ 子甲 zijiǎ 穿 chuān shàng hòu 保护 bǎohù 身体 shēntǐ 免受 miǎnshòu 武器 wǔqì 攻击 gōngjī

    - Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.

  • volume volume

    - 发言人 fāyánrén de 评论 pínglùn 极有 jíyǒu 攻击性 gōngjīxìng

    - Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 抵挡 dǐdǎng 敌人 dírén de 攻击 gōngjī

    - Chúng ta phải chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.

  • volume volume

    - 进行 jìnxíng 人身攻击 rénshēngōngjī

    - Tiến hành công kích cá nhân.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn shì duì 人身攻击 rénshēngōngjī ba

    - Đêm qua là một cuộc tấn công cá nhân vào tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOK (一人大)
    • Bảng mã:U+653B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao