Đọc nhanh: 欧莱雅 (âu lai nhã). Ý nghĩa là: L’oreal.
欧莱雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. L’oreal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧莱雅
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
莱›
雅›