Đọc nhanh: 欧洲遗产日 (âu châu di sản nhật). Ý nghĩa là: ngày di sản châu Âu,,.
欧洲遗产日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày di sản châu Âu,,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲遗产日
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 历史 遗产 很 重要
- Di sản lịch sử rất quan trọng.
- 兵马俑 是 世界 文化遗产
- Tượng đất nung là di sản văn hóa thế giới.
- 修复 遗产 需要 资金
- Sửa chữa di sản cần kinh phí.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
日›
欧›
洲›
遗›