Đọc nhanh: 欧洲中央银行 (âu châu trung ương ngân hành). Ý nghĩa là: ngân hàng trung ương châu Âu.
欧洲中央银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân hàng trung ương châu Âu
European Central Bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲中央银行
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 她 赴 欧洲 旅行 了
- Cô ấy đã đi du lịch châu Âu.
- 前年 , 我们 去 了 欧洲 旅行
- Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.
- 我队 在 决赛 中将 迎战 欧洲 劲旅
- Trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ đấu với đội mạnh Châu Âu.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 比赛 得到 了 中国民生银行 的 赞助
- Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
央›
欧›
洲›
行›
银›