Đọc nhanh: 欧洲 (âu châu). Ý nghĩa là: Châu Âu. Ví dụ : - 我想去欧洲旅游。 Tôi muốn đi du lịch châu Âu.. - 他住在欧洲很多年了。 Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.. - 欧洲的景色非常美丽。 Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
欧洲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Châu Âu
欧罗巴洲的简称。位于亚欧大陆西部。北临北冰洋,西靠大西洋,南隔地中海与非洲相望。东以乌拉尔山脉、乌拉尔河、高加索山脉、博斯普鲁斯海峡、达达尼尔海峡同亚洲分界
- 我 想 去 欧洲 旅游
- Tôi muốn đi du lịch châu Âu.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 欧洲 的 文化 很 有趣
- Văn hóa châu Âu rất thú vị.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲
- 她 赴 欧洲 旅行 了
- Cô ấy đã đi du lịch châu Âu.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 欧洲 的 文化 很 有趣
- Văn hóa châu Âu rất thú vị.
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
洲›