Đọc nhanh: 亚洲中央银行 (á châu trung ương ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Trung Ương Châu Á.
亚洲中央银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng Trung Ương Châu Á
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲中央银行
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 比赛 得到 了 中国民生银行 的 赞助
- Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
亚›
央›
洲›
行›
银›