Đọc nhanh: 欧安组织 (âu an tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức An ninh và Hợp tác Châu Âu (OSCE), viết tắt cho 歐洲安全與 合作組織 | 欧洲安全与 合作组织.
欧安组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức An ninh và Hợp tác Châu Âu (OSCE), viết tắt cho 歐洲安全與 合作組織 | 欧洲安全与 合作组织
Organization for Security and Cooperation in Europe (OSCE), abbr. for 歐洲安全與合作組織|欧洲安全与合作组织 [Ou1 zhōu An1 quán yǔ Hé zuò Zu3 zhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧安组织
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 叛逆 使得 组织 动荡不安
- Kẻ phản bội khiến tổ chức trở nên hỗn loạn.
- 总统 派出 他 的 高级 助手 去 组织 安排 对立 派别 之间 的 和平谈判
- Tổng thống đã chỉ định trợ lý cấp cao của ông đi tổ chức và sắp xếp cuộc đàm phán hòa bình giữa hai phe đối lập.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
欧›
组›
织›