Đọc nhanh: 此事体大 (thử sự thể đại). Ý nghĩa là: xem 茲事 體大 | 兹事 体大.
此事体大 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 茲事 體大 | 兹事 体大
see 茲事體大|兹事体大 [zī shì tǐ dà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此事体大
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 这件 事大率 如此
- Sự việc này đại khái là như vậy.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 事态严重 一 至于 此 !
- Tình hình sao mà nghiêm trọng đến như vậy!
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 事业 上 栽 了 大跤
- Trong sự nghiệp bị thất bại lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
体›
大›
此›