Đọc nhanh: 欣然 (hân nhiên). Ý nghĩa là: vui vẻ; vui sướng. Ví dụ : - 欣然前往。 vui vẻ đi. - 欣然接受。 vui vẻ tiếp thu; nhận vui vẻ.
欣然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui vẻ; vui sướng
愉快地
- 欣然前往
- vui vẻ đi
- 欣然接受
- vui vẻ tiếp thu; nhận vui vẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣然
- 欣然命笔
- vui vẻ nhận viết bài.
- 欣然前往
- vui vẻ đi
- 我们 欣然 把 首位 给予 美国
- Chúng tôi vui mừng trao vị trí đầu tiên cho Hoa Kỳ
- 欣然接受
- vui vẻ tiếp thu; nhận vui vẻ.
- 欣欣然 有 喜色
- mặt mày vui sướng
- 既 而 雨霁 , 欣然 登山
- một lát sau tạnh mưa, lại hăng hái leo núi.
- 欣然 允诺
- vui vẻ nhận lời
- 他 欣然接受 了 邀请
- Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời mời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欣›
然›