欣然 xīnrán
volume volume

Từ hán việt: 【hân nhiên】

Đọc nhanh: 欣然 (hân nhiên). Ý nghĩa là: vui vẻ; vui sướng. Ví dụ : - 欣然前往。 vui vẻ đi. - 欣然接受。 vui vẻ tiếp thu; nhận vui vẻ.

Ý Nghĩa của "欣然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欣然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui vẻ; vui sướng

愉快地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欣然前往 xīnránqiánwǎng

    - vui vẻ đi

  • volume volume

    - 欣然接受 xīnránjiēshòu

    - vui vẻ tiếp thu; nhận vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣然

  • volume volume

    - 欣然命笔 xīnránmìngbǐ

    - vui vẻ nhận viết bài.

  • volume volume

    - 欣然前往 xīnránqiánwǎng

    - vui vẻ đi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 欣然 xīnrán 首位 shǒuwèi 给予 jǐyǔ 美国 měiguó

    - Chúng tôi vui mừng trao vị trí đầu tiên cho Hoa Kỳ

  • volume volume

    - 欣然接受 xīnránjiēshòu

    - vui vẻ tiếp thu; nhận vui vẻ.

  • volume volume

    - 欣欣然 xīnxīnrán yǒu 喜色 xǐsè

    - mặt mày vui sướng

  • volume volume

    - ér 雨霁 yǔjì 欣然 xīnrán 登山 dēngshān

    - một lát sau tạnh mưa, lại hăng hái leo núi.

  • volume volume

    - 欣然 xīnrán 允诺 yǔnnuò

    - vui vẻ nhận lời

  • volume volume

    - 欣然接受 xīnránjiēshòu le 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời mời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLNO (竹中弓人)
    • Bảng mã:U+6B23
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao