部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biện】
Đọc nhanh: 忭 (biện). Ý nghĩa là: sung sướng; vui mừng; hớn hở; vui sướng. Ví dụ : - 欢忭 vui sướng
忭 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sung sướng; vui mừng; hớn hở; vui sướng
欢喜;快乐
- 欢忭 huānbiàn
- vui sướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忭
忭›
Tập viết