biàn
volume volume

Từ hán việt: 【biện】

Đọc nhanh: (biện). Ý nghĩa là: sung sướng; vui mừng; hớn hở; vui sướng. Ví dụ : - 欢忭 vui sướng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sung sướng; vui mừng; hớn hở; vui sướng

欢喜;快乐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欢忭 huānbiàn

    - vui sướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 欢忭 huānbiàn

    - vui sướng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYY (心卜卜)
    • Bảng mã:U+5FED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp