欢喜冤家 huānxǐ yuānjiā
volume volume

Từ hán việt: 【hoan hỉ oan gia】

Đọc nhanh: 欢喜冤家 (hoan hỉ oan gia). Ý nghĩa là: cặp đôi hay cãi vã nhưng yêu thương.

Ý Nghĩa của "欢喜冤家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欢喜冤家 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cặp đôi hay cãi vã nhưng yêu thương

quarrelsome but loving couple

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢喜冤家

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这家 zhèjiā 饭馆 fànguǎn ma

    - Bạn có thích quán cơm này không?

  • volume volume

    - 脾气好 píqihǎo 大家 dàjiā dōu 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy rất tốt bụng, ai cũng quý mến.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 喜欢 xǐhuan 游行 yóuxíng 放松 fàngsōng

    - Mọi người đều thích đi chơi để thư giãn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 喜欢 xǐhuan de 风趣 fēngqù

    - Mọi người đều thích sự hài hước của anh ấy.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 反过来 fǎnguolái 大家 dàjiā hěn 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy nhiệt tình, đổi lại mọi người cũng rất thích.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 重情 zhòngqíng 重义 zhòngyì de rén 大家 dàjiā dōu hěn 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy là một người trọng tình nghĩa, và mọi người đều yêu mến anh ấy

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这些 zhèxiē 家具 jiājù

    - Anh ấy thích những đồ nội thất này.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 聚会 jùhuì zhōng 介绍 jièshào 自己 zìjǐ 大家 dàjiā 建立联系 jiànlìliánxì

    - Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BNUI (月弓山戈)
    • Bảng mã:U+51A4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao