Đọc nhanh: 欧洲之星 (âu châu chi tinh). Ý nghĩa là: Eurostar (đường tàu).
欧洲之星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eurostar (đường tàu)
Eurostar (train line)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲之星
- 她 赴 欧洲 旅行 了
- Cô ấy đã đi du lịch châu Âu.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 娄宿 是 明亮 之星
- Sao Lâu là ngôi sao sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
星›
欧›
洲›