Đọc nhanh: 次品 (thứ phẩm). Ý nghĩa là: thứ phẩm; hàng loại hai, đồ mã.
次品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thứ phẩm; hàng loại hai
比标准产品稍差的产品
✪ 2. đồ mã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次品
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 这个 产品 的 档次 不错
- Chất lượng sản phẩm này khá tốt.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这 只是 次 等 商品
- Đây chỉ là hàng kém chất lượng.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
次›