Đọc nhanh: 极品 (cực phẩm). Ý nghĩa là: thượng hạng; hảo hạng; cao cấp; loại tốt nhất; thượng hảo hạng (hàng hoá) , thượng phẩm; thượng hảo hạng. Ví dụ : - 极品狼毫(一种毛笔)。 bút lông cáo thượng hạng.. - 关东人参号称极品。 nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
极品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thượng hạng; hảo hạng; cao cấp; loại tốt nhất; thượng hảo hạng (hàng hoá) , thượng phẩm; thượng hảo hạng
最上等的 (物品)
- 极品 狼毫 ( 一种 毛笔 )
- bút lông cáo thượng hạng.
- 关东 人参 号称 极品
- nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极品
- 极品 狼毫 ( 一种 毛笔 )
- bút lông cáo thượng hạng.
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 关东 人参 号称 极品
- nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 他 的 工艺品 极其 精美
- Đồ thủ công của anh ấy cực kỳ tinh xảo.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
极›