Đọc nhanh: 副品 (phó phẩm). Ý nghĩa là: thứ phẩm; sản phẩm loại hai.
副品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ phẩm; sản phẩm loại hai
质量没达到标准要求的产品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副品
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 副食品
- thực phẩm phụ
- 一副 担架
- một cái băng-ca
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
品›