残次品 cán cì pǐn
volume volume

Từ hán việt: 【tàn thứ phẩm】

Đọc nhanh: 残次品 (tàn thứ phẩm). Ý nghĩa là: hàng bị lỗi.

Ý Nghĩa của "残次品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残次品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng bị lỗi

残品和次品。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残次品

  • volume volume

    - rén 头儿 tóuer ( 人品 rénpǐn chà )

    - đạo đức kém.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 店卖 diànmài 残品 cánpǐn

    - Cửa hàng này bán hàng lỗi.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 档次 dàngcì 不错 bùcuò

    - Chất lượng sản phẩm này khá tốt.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 焚烧 fénshāo 产生 chǎnshēng le 大量 dàliàng de 残灰 cánhuī

    - Quá trình đốt này tạo ra một lượng lớn tro còn sót lại.

  • volume volume

    - zhè 只是 zhǐshì děng 商品 shāngpǐn

    - Đây chỉ là hàng kém chất lượng.

  • volume volume

    - 商品种类 shāngpǐnzhǒnglèi 很多 hěnduō 档次 dàngcì quán

    - Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao