Đọc nhanh: 残次品 (tàn thứ phẩm). Ý nghĩa là: hàng bị lỗi.
残次品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng bị lỗi
残品和次品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残次品
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 这家 店卖 残品
- Cửa hàng này bán hàng lỗi.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 这个 产品 的 档次 不错
- Chất lượng sản phẩm này khá tốt.
- 这次 焚烧 产生 了 大量 的 残灰
- Quá trình đốt này tạo ra một lượng lớn tro còn sót lại.
- 这 只是 次 等 商品
- Đây chỉ là hàng kém chất lượng.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
次›
残›