Đọc nhanh: 橡胶 (tượng giao). Ý nghĩa là: cao su. Ví dụ : - 橡胶的用途很广。 Cao su có rất nhiều công dụng.. - 橡胶的弹性很强。 Tính đàn hồi của cao su rất tốt.. - 这双鞋底是橡胶的。 Đế của đôi giày này là cao su.
橡胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao su
从橡胶树、橡胶草等植物取得的胶乳,加工后制成的具有弹性、绝缘性、不透水又不透空气的材料橡胶制品广泛应用在工业和生活各方面
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
胶›