Đọc nhanh: 生橡胶 (sinh tượng giao). Ý nghĩa là: cao su sống. Ví dụ : - 生橡胶遇冷容易硬化,遇热容易软化。 cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.. - 再生橡胶 cao su tái chế
生橡胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao su sống
未经硫化的橡胶,多指胶乳经过初步加工而成的半透明胶片也叫生胶
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生橡胶
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
生›
胶›