Đọc nhanh: 钢筋 (cương cân). Ý nghĩa là: thép; cốt sắt; cốt thép. Ví dụ : - 这是钢筋混凝土结构。 Đây là kết cấu bê tông cốt thép.. - 钢筋混凝土屋面。 mái bê tông cốt thép
钢筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép; cốt sắt; cốt thép
钢筋混凝土中所用的钢条按断面形状不同可分为圆钢筋、方钢筋等,按表面形状不同可分为光钢筋、竹节钢筋、螺纹钢筋等也叫钢骨
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢筋
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 他 在 钢厂 工作
- Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 这根 钢筋 非常 坚韧
- Cây thép này rất bền vững.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筋›
钢›